--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deviated nasal septum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deviated nasal septum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deviated nasal septum
+ Noun
Vẹo lệch vách ngăn mũi
Lượt xem: 873
Từ vừa tra
+
deviated nasal septum
:
Vẹo lệch vách ngăn mũi
+
coneflower
:
loài cây ở miền đông nước Mỹ có lá ráp dày, hoa có cuống dài, có tia rủ và tâm hình nón.
+
denominationalism
:
Việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái
+
imagism
:
chủ nghĩa hình tượng (trong văn học đầu (thế kỷ) 20)
+
offal
:
đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa